Phiên âm : bǎo zuǒ rén.
Hán Việt : bảo tá nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輔佐缺乏行為能力者的人。在民法上, 為準禁治產者而設。